Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moule


[moule]
danh từ giống đực
cái khuôn
Moule à briques
cái khuôn đóng gạch
(nghĩa bóng) khuôn mẫu
(đường sắt) đá dưới; tà vẹt
avoir été jetés dans le même moule
giống nhau, như đúc
être fait au moule
khéo lắm, đẹp lắm
le moule en est cassé
(thân mật) chỉ có một, vô song
danh từ giống cái
(động vật học) con vẹm
(thông tục) người nhu nhược, người ngốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.