Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moucher


[moucher]
ngoại động từ
hỉ (mũi), hỉ mũi cho
Mouche ton nez !
hỉ mũi đi!
Moucher un enfant
hỉ mũi cho em bé
hỉ ra
Moucher du sang
hỉ ra máu
gạt tàn (bấc)
Moucher une chandelle
gạt tàn cây nến
(thân mật) xài, xạc cho một trận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.