Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouchard


[mouchard]
danh từ
(nghĩa xấu) tên mật thám, tên chỉ điểm
kẻ tố giác, kẻ mách lẻo
danh từ giống đực
(quân sự) máy bay trinh sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.