Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mottled




mottled
['mɔtld]
tính từ
lốm đốm, có vằn


/'mɔtld/

tính từ
lốm đốm, có vằn

Related search result for "mottled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.