Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
motte


[motte]
danh từ giống cái
hòn đất, cục đất
(nông nghiệp) bầu đất (quang rễ cây đánh đi trồng nơi khác)! motte de beurre
(thương nghiệp) bánh bơ (chuẩn bị để bán)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.