Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motorway





motorway
['moutəwei]
danh từ
đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh; đường cao tốc; xa lộ


/'moutəwei/

danh từ
đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motorway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.