Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
motoriser


[motoriser]
ngoại động từ
cơ giới hoá
Motoriser les transports
cơ giới hoá vận tải
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắp máy, gắn máy
être motorisé
(thân mật) có phương tiện cơ giới (để đi lại)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.