Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motor-boat




motor-boat
['moutəbout]
danh từ
thuyền lắp máy chạy nhanh; xuồng máy


/'moutəbout/

nội động từ
đi thuyền máy, đi xuồng máy

Related search result for "motor-boat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.