Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
motiver


[motiver]
ngoại động từ
nêu lý do
Motiver une action
nêu lí do của một hành động
Motiver un choix
nêu lý do của một lựa chọn
Un retard non motivé
sự chậm trễ không có lý do
là lý do của
Voilà ce qui a motivé notre décision
đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định
phản nghĩa Démotiver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.