Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motiveless




motiveless
['moutivlis]
tính từ
(pháp lý) không có động cơ rõ ràng
An apparently motiveless crime
Một tội ác không có động cơ rõ ràng


/'moutivlis/

tính từ
không có lý do, không có động cơ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.