Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
motif


[motif]
danh từ giống đực
lý do, cớ
Se fâcher sans motif
giận không có lý do
phản nghĩa Conséquence, effet
(luật học, pháp lý) căn cứ
Motifs du jugement
căn cứ của bản án
hoạ tiết
(hội họa) mẫu hình
(âm nhạc) nhạc tố
pour le bon motif
(thân mật) với ý định kết hôn
sans motif
vô cớ, không có lý do chính đáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.