Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moteur


[moteur]
tính từ
(kỹ thuật) phát động
Force motrice
lực phát động
(sinh vật học, sinh lý học) vận động
Nerf moteur
dây thần kinh vận động
danh từ giống đực
(kỹ thuật) động cơ
Moteur à combustion interne
động cơ đốt trong
Moteur à diesel
động cơ chạy bằng dầu
Moteur d'avion
động cơ máy bay
(nghĩa bóng) động lực
Moteur d'action
động lực hành động
Le moteur de la guerre
động lực của chiến tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.