|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moteur
| [moteur] | | tính từ | | | (kỹ thuật) phát động | | | Force motrice | | lực phát động | | | (sinh vật học, sinh lý học) vận động | | | Nerf moteur | | dây thần kinh vận động | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) động cơ | | | Moteur à combustion interne | | động cơ đốt trong | | | Moteur à diesel | | động cơ chạy bằng dầu | | | Moteur d'avion | | động cơ máy bay | | | (nghĩa bóng) động lực | | | Moteur d'action | | động lực hành động | | | Le moteur de la guerre | | động lực của chiến tranh |
|
|
|
|