Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moss





moss
[mɔs]
danh từ
rêu
rolling stone gathers no moss
(xem) gather


/mɔs/

danh từ
rêu !rolling stone gathers no moss
(xem) gather

Related search result for "moss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.