Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mosquito





mosquito


mosquito

A mosquito is a small, flying insect that can spread disease as it feeds on blood.

[məs'ki:tou]
danh từ
con muỗi


/məs'ki:tou/

danh từ
con muỗi

Related search result for "mosquito"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.