Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mosquito-craft




mosquito-craft
Xem mosquito boat


/məs'ki:toubout/ (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/
craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/

danh từ
(hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)

Related search result for "mosquito-craft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.