Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mosaic





mosaic


mosaic

A mosaic is a work of art made up of many pieces of tile, glass, stones, or other objects.

[mə'zeiik]
tính từ
khảm
danh từ
đồ khảm
thể khảm
(thực vật học) bệnh khảm
ngoại động từ
khảm



(tô pô) mozaic

/mə'zeiik/

tính từ
khảm

danh từ
đồ khảm
thể khảm
(thực vật học) bệnh khảm

ngoại động từ
khảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mosaic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.