Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morveux


[morveux]
tính từ
chảy nước mũi, thò lò nước mũi
Enfant morveux
đứa trẻ thò lò nước mũi
(thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm
qui se sent morveux se mouche
có tật (thì) giật mình
se sentir morveux
không cảm thấy tự hào lắm về mình
danh từ giống đực
(thân mật) oắt con mà đã lên mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.