Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mortuaire


[mortuaire]
tính từ
(thuộc lễ) tang
Couronne mortuaire
vòng hoa tang
Cérémonie mortuaire
lễ tang
acte mortuaire
giấy khai tử
drap mortuaire
vải phủ áo quan
extrait mortuaire
bản trích lục khai tử
lettre mortuaire
giấy cáo phó
maison mortuaire
nhà có đám tang
registre mortuaire
sổ khai tử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.