Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mortification


[mortification]
danh từ giống cái
sự hành xác
Les mortifications des ascètes
những sự hành xác của các nhà tu khổ hạnh
sự nhục nhã; điều nhục
Subir une cruelle mortification
chịu một điều nhục xót xa
phản nghĩa Satisfaction
sự để hơi ôi (thịt)
(y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chết hoại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.