Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mortel


[mortel]
tính từ
chết, có chết
Nous sommes tous mortels
chúng ta ai cũng chết
Dépouille mortelle
xác chết
gây chết, chết người
Blessure mortelle
vết thương chết người, vết tử thương
(nghĩa bóng) chết được, chết người
Ennui mortel
mối buồn phiền chết được
Un froid mortel
cái rét chết người
(thân mật) chán ngắt
C'est mortel comme d'habitude
vẫn chán ngắt như mọi khi
ennemi mortel
kẻ tử thù
phản nghĩa Eternel, immortel
danh từ
(con) người
Un heureux mortel
con người may mắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.