|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mortel
| [mortel] | | tính từ | | | chết, có chết | | | Nous sommes tous mortels | | chúng ta ai cũng chết | | | Dépouille mortelle | | xác chết | | | gây chết, chết người | | | Blessure mortelle | | vết thương chết người, vết tử thương | | | (nghĩa bóng) chết được, chết người | | | Ennui mortel | | mối buồn phiền chết được | | | Un froid mortel | | cái rét chết người | | | (thân mật) chán ngắt | | | C'est mortel comme d'habitude | | vẫn chán ngắt như mọi khi | | | ennemi mortel | | | kẻ tử thù | | phản nghĩa Eternel, immortel | | danh từ | | | (con) người | | | Un heureux mortel | | con người may mắn |
|
|
|
|