Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortar-board




mortar-board
['mɔ:təbɔ:d]
danh từ
mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)
(thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh)


/'mɔ:təbɔ:d/

danh từ
mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)
(thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh)

Related search result for "mortar-board"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.