|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mort-né
 | [mort-né] |  | tÃnh từ | |  | chết lúc sinh, tá» sản | |  | Enfant mort-né | | trẻ chết lúc sinh | |  | thất bại ngay từ đầu, há»ng ngay từ đầu | |  | Projets mort-nés | | những đỠán há»ng ngay từ đầu |  | danh từ | |  | trẻ chết lúc sinh |
|
|
|
|