Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morsure


[morsure]
danh từ giống cái
sự cắn; vết cắn
Une morsure profonde
vết cắn sâu
(nghĩa rộng) vết tổn thương
Les morsures du gel
những vết tổn thương do đông giá
(kỹ thuật) sự ăn mòn, sự tẩm (thực vật học) (khi khắc bằng axit)
(nghĩa bóng) nỗi cay độc
Les morsures de la calomnie
những nỗi cay độc của lời vu khống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.