Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morphologie


[morphologie]
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) hình thái học
(ngôn ngữ học) từ pháp
morphologie de la surface terrestre
(địa chất, địa lý) địa mạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.