Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moreen




moreen
[mɔ:'ri:n]
danh từ
cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)


/mɔ:'ri:n/

danh từ
cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)

Related search result for "moreen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.