Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mordre


[mordre]
ngoại động từ
cắn
Le chien l'a mordu
chó cắn nó
Mordre qqn à la jambe
cắn chân ai
Vis qui n'a pas mordu le bois
vít chưa cắn vào gỗ
L'inquiétude lui mordait le coeur
nỗi lo lắng cắn rứt nó
kẹp chặt
Tenailles qui mordent le fer
kìm kẹp chặt sắt
gặm mòn, ăn mòn
Les flots mordent le rivage
sóng gặm mòn bờ
Les acides mordent le métal
axit ăn mòn kim loại
je ne sais quel chien l'a mordu
không hiểu tại sao tính nết nó lại thế
mordre la ligne
(thể dục thể thao) giẫm lên vạch
mordre la poussière
ngã sóng soài
thất bại
nội động từ
cắn vào
Mordre dans une poire
cắn vào quả lê
(nghĩa bóng) mắc vào, cắn câu
Mordre aux flatteries
mắc vào lời nịnh
(thân mật) thích thú, say mê
Mordre aux mathématiques
thích thú môn toán
chờm lên
Des tuiles qui mordent sur le mur
ngói chờm lên tường
tác động đến
Mordre sur l'auditoire
tác động đến thính giả
(ngành in) in chồng lên
Vignette qui mord sur les lettres
họa tiết in chồng lên chữ
(kỹ thuật) bắt màu
Etoffe qui mord bien
vải bắt màu tốt
(cơ học) khớp răng (bánh xe)
(hàng hải) mắc vào đáy (neo)
(thể dục thể thao) giẫm
Mordre sur la ligne de départ
giẫm lên vạch xuất phát
ça ne mord pas
(thân mật) không ăn thua, cá chưa chịu cắn câu (bóng)
mordre à l'hameçon
cắn câu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.