Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mordorer


[mordorer]
ngoại động từ
nhuốm màu nâu ánh vàng
L'automne a mordoré les feuilles des bois
thu đã nhuốm lá rừng màu nâu ánh vàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.