Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mordant


[mordant]
tính từ
(săn bắn) (Bête mordante) vật cắn lại (để tự vệ khi bị săn)
ăn mòn
Acide mordant
axit ăn mòn
xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét)
Froid mordant
cái rét cắt da cắt thịt
chua chát, cay độc
Ton mordant
giọng chua chát cay độc
Ironie mordante
sự mỉa mai cay độc
phản nghĩa Calmant, doux
danh từ giống đực
tính chua chát, tính cay độc
tính xung kích
Troupe qui a du mordant
đội quân có tính xung kích
(âm nhạc) vỗ
(ngành dệt) thuốc cắn màu
sơn để thếp (vàng bạc)
(kỹ thuật) chất ăn mòn (để khắc kim loại)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.