|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morcellement
| [morcellement] | | danh từ giống đực | | | sự chia nhỏ | | | Morcellement d'un pays | | sự chia nhỏ một đất nước | | | Morcellement d'un domaine | | sự chia nhỏ một cơ nghiệp | | | Morcellement des forces | | sự chia nhỏ lực lượng | | phản nghĩa Regroupement, remembrement, réunification |
|
|
|
|