Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morcellement


[morcellement]
danh từ giống đực
sự chia nhỏ
Morcellement d'un pays
sự chia nhỏ một đất nước
Morcellement d'un domaine
sự chia nhỏ một cơ nghiệp
Morcellement des forces
sự chia nhỏ lực lượng
phản nghĩa Regroupement, remembrement, réunification



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.