Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morceler


[morceler]
ngoại động từ
chia nhỏ
Morceler un terrain
chia nhỏ một đám đất
Morceler en lots
chia nhỏ thành từng lô
phản nghĩa Bloquer; regrouper, remembrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.