morbid   
 
 
 
   morbid  | ['mɔ:bid] |    | tính từ |  |   |   | bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...) |  |   |   | morbid imagination |  |   | trí tưởng tượng không lành mạnh |  |   |   | morbid anatomy |  |   | (y học) giải phẫu bệnh học |  
 
 
   /'mɔ:bid/ 
 
     tính từ 
    bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)     morbid imagination    trí tưởng tượng không lành mạnh     morbid anatomy    (y học) giải phẫu bệnh học 
    | 
		 |