moratorium   
 
 
 
   moratorium  | [,mɔrə'tɔ:riəm] |    | danh từ, số nhiều moratoria |    | [,mɔrə'tɔ:riə] |  |   |   | (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ |  |   |   | thời kỳ hoãn nợ |  |   |   | sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...) |  
 
 
   /,mɔrə'tɔ:riəm/ 
 
     danh từ,  số nhiều moratoria    /,mɔrə'tɔ:riə/ 
    (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ 
    thời kỳ hoãn nợ 
    sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...) 
    | 
		 |