|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moratorium
moratorium | [,mɔrə'tɔ:riəm] | | danh từ, số nhiều moratoria | | [,mɔrə'tɔ:riə] | | | (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ | | | thời kỳ hoãn nợ | | | sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...) |
/,mɔrə'tɔ:riəm/
danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/ (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ thời kỳ hoãn nợ sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)
|
|
|
|