Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moraliser


[moraliser]
ngoại động từ
răn bảo, giáo hoá
Moraliser un enfant
răn bảo một đứa trẻ
(từ cũ nghĩa cũ) đạo đức hoá
Moraliser les journaux
đạo đức hoá báo chí
phản nghĩa Corrompre, pervertir
nội động từ
khuyên giải đạo đức
Aimer à moraliser
thích khuyên giải đạo đức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.