Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonset




moonset
['mu:nset]
danh từ
trăng tà, lúc trăng lặn


/'mu:nset/

danh từ
trăng tà, lúc trăng lặn

Related search result for "moonset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.