Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monumental


[monumental]
tính từ
thuộc công trình kiến trúc
Plan monumental de Paris
kế hoạch kiến trúc thành phố Pa ri
đồ sộ, hoành tráng
Port monumental
dáng đồ sộ
(thân mật) ghê gớm, tày trời
Erreur monumentale
sai lầm tày trời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.