Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monument


[monument]
danh từ giống đực
công trình kỷ niệm
Les statues sont des monuments
tượng là những công trình kỷ niệm
Monument aux morts
đài tưởng niệm những người chết
toà nhà
công trình nghệ thuật, tác phẩm
Les plus beaux monuments de l'Antiquité
những công trình nghệ thuật đẹp nhất của thời thượng cổ
(thân mật) điều tày trời
Monument de bêtise
điều bậy bạ tày trời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.