|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monture
| [monture] | | danh từ giống cái | | | vật (để) cưỡi | | | Enfourcher sa monture | | cưỡi con vật | | | khung, thân, gọng | | | Monture d'une scie | | khung cưa | | | Monture de lunettes | | gọng kính | | | qui veut voyager loin ménage sa monture | | | muốn làm việc lâu dài không nên dốc hết sức một lúc |
|
|
|
|