Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montrer


[montrer]
ngoại động từ
chỉ, trỏ
Montrer le chemin
chỉ đường
Montrer du doigt
lấy ngón tay chỉ
đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ
Montrer l'exemple
đưa ra ví dụ
Montrer des marchandises
bày đồ hàng ra
Montrer ses papiers
trình giấy tờ
Montrer ses tableaux
cho xem tranh
Robe qui montre les bras
áo dài để lộ cánh tay
Montrer sa richesse
phô trương sự giàu có
tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy
Montrer du courage
tỏ ra can đảm
Montrer son étonnement
tỏ ra ngạc nhiên
Signe qui montre la présence de qqn
dấu hiệu chứng tỏ (chỉ ra) sự hiện diện của ai
L'expérience montre que..
kinh nghiệm cho thấy rằng...
chỉ cho, dạy cho
Montrer à quelqu'un ce qu'il faut faire
chỉ cho ai nên làm thế nào
montrer le bout de l'oreille
lòi âm mưu ra, lòi thực chất ra
montrer le poing
giơ nắm đấm (để hăm doạ)
montrer les dents
đe doạ
montrer patte blanche
đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào
montrer quelqu'un du doigt
công khai chế giễu ai
phản nghĩa Cacher, couvrir, dissimuler; fourvoyer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.