Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monticle




monticle
['mɔnjumənt]
Cách viết khác:
monticule
['mɔntikju:l]
danh từ
gò, đống, đồi nhỏ


/'mɔnjumənt/ (monticule) /'mɔntikju:l/

danh từ
gò, đống, đồi nh

Related search result for "monticle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.