Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montaison


[montaison]
danh từ giống cái
sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi)
sự sôi bồng lên
Montaison du lait
sự sôi bồng lên của sữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.