Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montagne


[montagne]
danh từ giống cái
núi
Pied d'une montagne
chân núi
Chaîne de montagnes
dãy núi
Chaussures de montagne
giày leo núi
Altitude d'une montagne
độ cao của một quả núi
Région de montagne
miền núi
Passer ses vacances à la montagne
nghỉ hè ở vùng rừng núi
Une montagne de livres
một núi sách
(sử học) các nghị viên phái Núi (Pháp)
gros comme une montagne
rất to lớn
la montagne qui accouche d'une souris
câu chuyện đầu voi đuôi chuột
montagnes russes
trò chơi tụt dốc
se faire des montagnes; faire une montagne
quan trọng hoá
torrent de montagne
dòng thác từ trong núi chảy ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.