Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
montage




montage
[mɔn'tɑ:ʒ]
danh từ
(điện ảnh) sự dựng phim


/mɔn'tɑ:ʤ/

danh từ
(điện ảnh) sự dựng phim

Related search result for "montage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.