|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mont
| [mont] | | danh từ giống đực | | | núi | | | Le mont Ba Vi | | núi Ba Vì | | | (nghĩa bóng) tuyệt đỉnh | | | Mont de la gloire | | tuyệt đỉnh vinh quang | | | mont de Vénus | | | (giải phẫu) mu âm hộ | | | par monts et par vaux | | | khắp đó đây | | | promettre monts et merveilles | | | hứa hươu hứa vượn |
|
|
|
|