Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mont


[mont]
danh từ giống đực
núi
Le mont Ba Vi
núi Ba Vì
(nghĩa bóng) tuyệt đỉnh
Mont de la gloire
tuyệt đỉnh vinh quang
mont de Vénus
(giải phẫu) mu âm hộ
par monts et par vaux
khắp đó đây
promettre monts et merveilles
hứa hươu hứa vượn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.