Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monstre


[monstre]
danh từ giống đực
quái vật
Les monstres vaincus par Hercule
những con quái vật mà Héc-quyn đã đánh bại
Un monstre de cruauté
(nghĩa bóng) một con quái vật tàn ác
quái thai
les monstres sacrés
các diễn viên kịch nổi tiếng
tính từ
(thân mật) khổng lồ, to lớn
Un meeting monstre
một cuộc mít tinh khổng lồ
Un succès monstre
một thành công to lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.