Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monsieur


[monsieur]
danh từ giống đực (số nhiều messieurs)
ông, ngài; thưa ông, thưa ngài
Bonjour monsieur
chào ông
Un vieux monsieur
một ông già
Le monsieur que nous avons rencontré hier
người đàn ông mà chúng ta đã gặp ngày hôm qua
Monsieur le Ministre
ngài bộ trưởng
ông chủ
Monsieur est absent
ông chủ đi vắng
(nghĩa cũ) chồng
C'est mon monsieur
đây là chồng tôi
beau monsieur
người ăn mặc sang
faire le monsieur
làm bộ làm tịch
gros monsieur
người có danh vọng
mon petit monsieur
ông mãnh ơi
vilain monsieur
tên lưu manh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.