Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monotreme




monotreme
['mɔnətri:m]
danh từ
(động vật học) động vật đơn huyệt


/'mɔnətri:m/

danh từ
(động vật học) động vật đơn huyệt

Related search result for "monotreme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.