| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  monotonousness   
 
 
 
   monotonousness  | [mə'nɔtnəsnis] |  |   | Cách viết khác: |  |   | monotony |    | [mə'nɔtni] |    | danh từ |  |   |   | trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ |  
 
 
   /mə'nɔtnəsnis/ (monotony)   /mə'nɔtni/ 
 
     danh từ 
    trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |