Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monotone


[monotone]
tính từ
đơn điệu
Chant monotone
bài hát đơn điệu
Vie monotone
cuộc sống đơn điệu
Fonction monotone
(toán học) hàm đơn điệu
phản nghĩa Nuancé, varié. Divertissant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.