Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monotint




monotint
['mɔnətint]
Xem monochrome


/'mɔnəkroum/

tính từ
(như) monochromatic

danh từ (monotint) /'mɔnətint/
bức hoạ một màu, tranh một màu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.