Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monotheism




monotheism
['mɔnou,θi:izm]
danh từ
thuyết một thần; đạo một thần


/'mɔnou,θi:izm/

danh từ
thuyết một thần; đạo một thần

Related search result for "monotheism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.